Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vận chuyển
[vận chuyển]
|
to carry; to convey; to transport
To be responsible for transporting relief
Transport charges/costs; freight charges; carriage
Transport of goods by sea
Chuyên ngành Việt - Anh
vận chuyển
[vận chuyển]
|
Kỹ thuật
forwarding
Toán học
forwarding
Từ điển Việt - Việt
vận chuyển
|
động từ
Mang, chuyển vật nặng đến nơi khác bằng phương tiện hoặc bằng sức súc vật.
Vận chuyển hàng hoá.