Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
định mức
[định mức]
|
norm
Production norm
To fulfil one's norm
I'm going to ration you to two cups of coffee a day
Sugar was rationed to one kilo per family
Từ điển Việt - Việt
định mức
|
danh từ
mức quy định để hoàn thành một công việc
điều chỉnh định mức các đơn giá