Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hàng tồn kho
[hàng tồn kho]
|
stock-in-trade; stock; inventory
An inventory item
Inventory account
Stock control; Inventory control
To balance inventory, payables and receivables.