Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tồn kho
[tồn kho]
|
in stock
Inventory level
Từ điển Việt - Việt
tồn kho
|
động từ
hàng hoá còn dư trong kho
hàng đống tiền kẹt trong sản phẩm tồn kho