Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa điểm
[địa điểm]
|
place; location; site; venue
Place of pilgrimage
A central/convenient/ideal location
The firm has moved to a new location
We will meet at the given time and location
There has been a change of venue
Từ điển Việt - Việt
địa điểm
|
danh từ
nơi cụ thể để tiến hành một việc
không có địa điểm nào tốt hơn để tổ chức triển lãm như nơi đây