Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuận tiện
[thuận tiện]
|
convenient; opportune; favourable
A convenient place/location for outdoor games
Wait for the right moment!; Wait for an opportune moment !
Từ điển Việt - Việt
thuận tiện
|
tính từ
tiện lợi, không có trở ngại
giao thông thuận tiện