Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • A-9_12
  • 14:28:26
  • A-9_12
  • 14:17:33
  • A-9_12
  • 14:16:14
  • are you well
  • BaoNgoc
  • 13/01/2025 08:00:15
  • Đọc chơi: Make your heart happy. Keep it healthy. Have your dreams fulfilled, and never forget the people who made your life so beautiful. Life is more beautiful when you are committed and connected with those special few.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 11:50:22
  •  Boiboi2310
  • 11:15:23
  • Hoan hỷ đi em / An nhiên mà sống! / Nguyện ước phỉ nguyền / Ôn cố tri tân! / Cuộc đời nhỏ bé / Cứ sống thật chân! / Luôn hạnh phúc nhé / Khi ta ở gần!
  • BaoNgoc
  • 08:01:46
  • Đọc chơi: Things don’t happen because you wish them to happen, things in your life happen because of your motivation, your desire, your actions, and above all yourself belief. Make sure you believe in yourself before you start your journey.
  •  
  • BaoNgoc
  • 10/01/2025 08:01:41
  • Đọc chơi: Find some alone time, spend that time in silence, give your mind a break, be still, your soul needs this.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 10/01/2025 16:24:28
  • Nếu thấy mình hồi hả / Vì nhịp sống xô bồ / Thì để mình thư thả / Một vài phút thảnh thơi. / Lặng yên nghiêng đời xuống / Tâm trí chẳng rối bời / Chẳng nguyện cầu, mong muốn / Để đời cứ thế trôi.
  • A-9_12
  • 10/01/2025 15:14:41
  • hello
  • BaoNgoc
  • 09/01/2025 08:00:58
  • Đọc chơi: A point in your life comes when you don’t care about big things, you care about quality time with people who make you feel happy, you mostly care about slow life, fun conversations, and some beautiful time together.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 09/01/2025 10:53:37
  •  Boiboi2310
  • 09/01/2025 09:38:31
  • Giữa đời hối hả / Xuôi ngược, ngược xuôi / Nhọc quá thân tôi / Vô thường đắm đuối! / Đầu tắt mặt tối / Thu vén đi nha / Hãy sống thả ga / Đừng lo xa quá!
  • BaoNgoc
  • 07/01/2025 08:02:52
  • Đọc chơi: You will not always be in the same situation. Your life will change. Life comes a full circle when you keep believing in yourself.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 08/01/2025 14:33:52
  •  Boiboi2310
  • 08/01/2025 14:31:19
  • Đời như dòng sông / Ai hai lần tắm? / Trời xuân đầy nắng, / U ám đêm đông. / Miễn cứ vững lòng / Tự tin mà sống / Đời trôi nhanh chóng / Ta sẽ hiểu thông!
  • BaoNgoc
  • 08/01/2025 08:00:20
  • Đọc chơi: Don’t lose hope. Never lose patience. If something is meant for you, it will find you. Have faith and always trust the process.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 08/01/2025 14:18:36
  • Dù đời thế nào / Cũng phải lạc quan / Đừng mãi khóc than / Việc gì mếu máo! / Giữ vững hi vọng / Mạnh mẽ kiên cường / Sẽ thấy yêu thương / Như hình với bóng!
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
respect
[ri'spekt]
|
danh từ
( respect for somebody / something ) sư kính trọng; sự tôn trọng
có sự kính trọng sâu sắc/chân thành đối với ai
dấu hiệu/biểu hiện kính trọng
tôi hết sức kính trọng ngài
người sĩ quan mới chẳng bao lâu đã được binh lính của ông ta kính trọng
do kính trọng, anh ta ngã mũ ra chào
ít/không tôn trọng tình cảm của ai
rất ít tôn trọng nhân quyền
khía cạnh, chi tiết cụ thể
chỉ riêng về mặt này
ở một số/tất cả/nhiều/vài/một ít khía cạnh
anh nghĩ là bộ phim đã thiên về khía cạnh nào?
sự lưu tâm, sự chú ý
làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
về; đặc biệt nói về
quyển sách đó đáng được khâm phục về mặt văn phong
giá cả tăng về hơi đốt và nước
về, đối với
điều này đúng đối với tiếng Anh, chứ không đúng với tiếng Pháp
về điều ông muốn tìm hiểu, tôi xin gửi kèm đây một tờ quảng cáo giải thích
ngoại động từ
( to respect somebody / something for something ) tôn trọng, kính trọng, khâm phục, đánh giá cao
tôi kính trọng ông về đức tính trung thực
tôn trọng luật pháp
tôn trọng ý kiến của ai
tôn trọng đặc quyền của ai
tự trọng
anh không tự trọng thì làm sao mong người khác tôn trọng anh?