danh từ
(thực vật học) quả hạch
(từ lóng) đầu
( số nhiều) cục than nhỏ
(kỹ thuật) đai ốc
(từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
(từ lóng) công tử bột
(từ lóng) người ham thích (cái gì)
(từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
gàn dở, mất trí, hoá điên
(từ lóng) mê, say mê, thích ham