Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pistachio
[pi'stɑ:∫iou]
|
danh từ
quả hồ trăn (như) pistachio nut
(thuộc ngữ) kem hồ trăn
cây hồ trăn
màu hồ trăn (như) pistachio green