Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
busy
['bizi]
|
tính từ
( busy at / with something ) ( busy doing something ) bận rộn, bận
các bác sĩ là những người bận rộn
cô ấy bận công việc ở nhà
Xin anh đi đi - anh không thấy tôi đang bận hay sao?
cô ấy đang bận viết thư
nhộn nhịp, náo nhiệt, bận rộn
một ngày/cuộc đời/năm bận rộn
Victoria is one of London's busiest stations
Victoria là một trong những nhà ga nhộn nhịp nhất Luân Đôn
một cơ quan/đường phố/thành phố đông đúc tấp nập
đang bận, đang có người dùng
dây nói đang bận, máy điện thoại đang bận
máy sao chụp bận suốt sáng nay
(về bức hoạ hoặc hoa văn) quá nhiều chi tiết
thứ giấy dán tường này quá rối mắt đối với phòng ngủ
rất bận rộn
động từ
( to busy oneself with something , to busy oneself doing something ) bận rộn với cái gì, bận rộn làm việc gì
bận rộn ở trong vườn, với công việc nhà
anh ta bận thổi cơm tối
Từ liên quan
bustle schedule telephone