Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
sleep-over
:
tiệc qua đêm
One night Mary Jo went to a sleep-over at a friend's house.
Một đêm nọ Mary Jo đi dự tiệc qua đêm ở nhà một người bạn.
slice up sth – slice sth up
:
xắt lát; thái
Slice up the onions and add them to the meat.
Thái củ hành rồi bỏ vô thịt.
slick back sth – slick sth back
:
vuốt (tóc) ra sau
His black hair was slicked back tight into a pony tail.
Mái tóc đen của anh ấy được vuốt sát ra sau và cột thành kiểu đuôi ngựa.
slim down – slim down sth – slim sth down
:
giảm biên chế
Companies have been slimming down to improve their efficiency.
Các công ty đã và đang giảm biên chế để tăng năng suất của họ.
Responding to economic circumstances, ITN began slimming down its workforce.
Để đối phó với tình hình kinh tế, ITN bắt đầu giảm lực lượng lao động của mình xuống.
slimmed-down
:
đã giảm biên chế
A slimmed-down Wedgewood Group will be much better placed to take advantage of the worldwide recovery when it comes.
Một Wedgewood Group đã giảm biên chế sẽ thuận lợi hơn nhiều trong việc tận dụng sự phục hồi của nền kinh tế thế giới.
slip into unconsciousness/a coma/a gentle sleep etc
:
bất tỉnh/bị hôn mê/ngủ thiếp đi…
If brain damage is severe, the patient may slip into a coma and die.
Nếu não bị tổn thương nặng, bệnh nhân có thể bị hôn mê và chết.
She slipped into a gentle sleep.
Cô ấy ngủ thiếp đi.
slip into Italian/Polish/dialect etc
:
chen tiếng Ý/tiếng Ba Lan/tiếng địa phương… vào
He spoke very quickly and occasionally slipped into the local Scottish dialect.
Anh ta nói rất nhanh và thỉnh thoảng chen tiếng địa phương của Tô Cách Lan vào.
slip into sth
:
bắt đầu làm việc gì
Without a job to go to, Kevin soon slipped into the habit of getting up at noon.
Vì không có việc làm, Kevin sớm nhiễm thói quen thức dậy vào buổi trưa.
Tension increased, and it was not long before the two countries slipped into total war.
Căng thẳng tăng cao, và chẳng bao lâu sau hai nước bắt đầu giao tranh toàn diện.
slip sth on – slip on sth
:
mặc vội cái gì; mặc nhanh cái gì
Now, if you'll just hop out of bed and slip on your dressing gown, we'll take you along for an X-ray.
Bây giờ hãy ra khỏi giường và mặc nhanh áo choàng của bạn vào để chúng tôi đưa bạn đi khám X quang.
slip-on shoes/slip-ons
:
giày không cần dùng tay để mang hoặc cột dây; giày sục
slip-on sandals
dép
a pair of slip-on canvas shoes
một đôi giày sục bằng vải bạt
slip out
:
lộ ra; bị lộ; lỡ lời
Timothy Gedge had let the truth slip out while he was drunk.
Timothy Gedge đã để lộ sự thật khi đang say rượu.
I'm sorry, I shouldn't have said that – it just slipped out.
Xin lỗi, lẽ ra tôi không nên nói như vậy. Tôi lỡ lời.
slip through
:
lọt qua; lọt lưới
Even when a document has been given a spellcheck, some errors will inevitably slip through.
Ngay cả một tài liệu đã được kiểm tra lỗi chính tả rồi vẫn không thể tránh khỏi chuyện còn sót lại một số lỗi.
slobber over sb
:
thèm nhỏ dãi
It's disgusting to watch him slobbering over young women half his age.
Thật kinh tởm khi thấy hắn thèm nhỏ dãi những cô gái trẻ bằng nửa tuổi hắn.
slog away
:
miệt mài; say sưa; cặm cụi
I shall go on slogging away until I've finished the job.
Tôi sẽ tiếp tục miệt mài cho đến khi làm xong công việc.
slim down
:
gầy đi; giảm cân
After three months on the diet she had slimmed down to a healthy 61 kilos.
Sau ba tháng ăn kiêng cô ấy đã gầy đi còn 61 kí-lô.
1
...
82
83
84
85
86
87
88
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.