Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
long time no see
:
lâu rồi không gặp
when you meet someone who you haven't seen for a long period of time
khi bạn gặp một người mà bạn đã không gặp trong một thời gian dài
imtai
Keep up to date with the hottest sports news, giving a panoramic view of football. https://bongda360.org/
:
Luôn cập nhất những tin tức thể thao nóng hổi nhât, đưa ra góc nhìn toàn cảnh về bóng đá. https://bongda360.org/
Keep up to date with the hottest sports news, giving a panoramic view of football. https://bongda360.org/
Keep up to date with the hottest sports news, giving a panoramic view of football. https://bongda360.org/
loanloan005
result/originate/stem from Sth
:
là kết quả của/mà nguyên nhân là
He admited that the decision he made during his premiership resulted from frank discussion between him anh the experts.
Ông ấy thừa nhận rằng các quyết định mà ông đưa ra trên cương vị thủ tướng là kết quả của sự trao đổi thẳng thắn giữa ông với các chuyên gia.
PST
be based on
:
dựa trên cái gì đó
High growth model is based on public investment and natural resource exploitation has expired
Mô hình tăng trưởng cao dựa trên đầu tư công và khai thác tài nguyên thiên nhiên đã lỗi thời rồi.
PST
increase or decrease in Sth
:
Sự tăng lên (hoặc suy giảm) của cái gì đó
Decrease in inventory has been mainly due to production standstill
Sự suy giảm hàng tồn kho chủ yếu do sản xuất đình trệ
PST
face with/ confront (v)
:
đối mặt với
Anyone can find that so many enterprises are confronting serious problems
Ai cũng thấy rất nhiều doanh nghiệp đang đối mặt với những vấn đề trầm trọng
PST
last/prolong for (v)
:
việc gì kéo dài bao lâu
Actually, these have lasted for decades.
Trên thực tế, việc này đã kéo dài hàng chục năm.
PST
be indifferent to (a)/ indifferent to (v)
:
thờ ơ trước việc gì đó
Interest groups are so good at lobbying and indifferent to the public's concern
Các nhóm lợi ích rất giỏi trong việc vận động hành lang và thờ ơ trước những mối quan tâm của dân chúng.
PST
be good at/ be talent in Sth/Ving
:
giỏi làm việc gì đó
Interest groups are so good at lobbying and indifferent to the public's concern
Các nhóm lợi ích rất giỏi trong việc vận động hành lang và thờ ơ trước những mối quan tâm của dân chúng.
PST
to dream
:
mơ thấy
I dream about flying last night
Đêm qua tôi mơ thấy mình bay
heo2k4
Family values
:
giá trị gia đình
Family values has been described as a political buzzword, power word, or codeword predominantly used by right-wing or conservative political parties and media providers
Giá trị gia đình đã được mô tả như một từ thông dụng chính trị, từ quyền lực hoặc từ mã được sử dụng chủ yếu bởi các đảng chính trị và nhà cung cấp truyền thông cánh hữu hoặc bảo thủ
pisola3
good battle
:
trận đấu tốt
this is good battle
đó là trận đấu tốt
pisola3
hands up the wall
:
giơ tay lên tường
i hands up the wall
tôi giơ tay lên tường
pisola3
in common
:
điểm chung
we have much in common
chúng tôi có nhiều điểm chung
thaivu9186
to groom somebody
:
(từ lóng) dụ dỗ, lôi kéo (ai đó) để chiếm lấy lòng tin và thao túng họ cho mục đích riêng, thường là những mục đích liên quan tới tình dục và lạm dụng thể xác.
I saw that creepy neighbour grooming Pete's son by toys!
Tôi thấy kẻ hàng xóm đáng sợ đó đang dùng đồ chơi dụ dỗ con trai của Pete!
Chi_Korra
1
2
3
4
5
6
7
...
13
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.