Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Thành viên đóng góp gần nhất
  • imtai
  • loanloan005
  • PST
  • heo2k4
  • pisola3
  • thaivu9186
  • Chi_Korra
  • nguyenanh200517
  • tulipdo
  • minhnguyet03
  • thinhsun
  • laylababy592003
  • I don"t like storms at all: toi khong thich gio bao chut nao

    • I don"t like you
    • toi khong thich ban
    • n00000  
 
  • my name is minh.I want to have a ddream house in the city it will be a modern facilitie ,comfortable and nice view .It s got a flower garden in front of the house and a pond behind.: toi ten la MINH. Toi muon co ngoi nha mo uoc o thanh pho no se hien dai tien loi va phong canh dep .No co vuon hoa o truoc nha va co ho nuoc o sau nha

    • dream house
    • ngoi nha mo uoc cua toi
    • n00000  
 
  • be good: be ngoan

    • good
    • tot
    • n00000  
 
  • crap at sbs: càu nhàu, phàn nàn ai

    • Her mother is always crap at hers
    • Mẹ cô ấy lúc nào cũng càu nhàu cô ấy đó
    • machoicoi_2005  
 
  • it means we mustn't ride a bike in the park: chúng tôi chạy xe đạp trong công viên

    • she we mustn't ride a bike in the park
    • cô ấy chạy xe đạp trong công viên
    • machoicoi_2005  
 
  • over the moon: dang vui vẻ, sung sương

    • i am over the moon
    • tôi đang vui
    • deny2105  
 
  • welcome: hân hạnh

    • nice to meet you
    • hân hạnh được gặp bạn
    • I am very pleased that he has come
    • tôi rất hân hạnh vì anh đã đến
    • nana11_linh04140  
 
  • in need of noun: thiếu cái gì đó

    • in need of many things
    • thiếu thốn đủ thứ
    • vohongthao  
 
  • on the other hand: mặt khác

    • On the other hand, he is also funny
    • Mặt khác anh ấy cũng hài hước
    • J-Ken  
 
  • crap at sb: càu nhàu, phàn nàn ai

    • Her mother is always crap at her
    • Mẹ cô ấy lúc nào cũng càu nhàu cô ấy
    • anhcrazy69  
 
  • put someone on pedestal: tôn thờ ai

    • parents should not put their children on pedestal.
    • cha mẹ không nên tôn thờ con cái.
    • ZoSan  
 
  • save face: giữ thể diện

    • Most children have a need to save face in front of their friends
    • Hầu hết trẻ em đều cần giữ thể diện trước mặt ban bè của chúng
    • ZoSan  
 
  • as a matter of fact: từ cái hiện thực đó

    • He hated this job, as a matter of fact he has now given it up
    • anh ấy ghét công việc này, từ hiện thực ấy mà anh ấy đã muốn từ bỏ nó
    • BubblePrincess  
 
  • fuck you: dit ban

    • i want to fuck you
    • toi muon dit ban
    • Phianh1234  
 
  • What makes anyone: khiến cho ai như thế nào

    • you made me irritated
    • bạn ấy khiến tôi phát cáu
    • blom