Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
put one over on sb
:
= to trick someone: lừa dối
He'd tried to put one over on the tax office and got found out
anh ta cố đánh lừa cơ quan thuế và rồi bị phát hiện
cococcon
fill in for somebody
:
(v) thay thế chỗ cho ai đó
If you go now, I'll fill in for you
Nếu bạn đi bây giờ, tôi sẽ thế chỗ của bạn
The_Heaven_Love
feel like + something/ doing something
:
thấy thích ...
I feel like going to get ice cream, want to come?
Tôi cảm thấy thích đi để ăn kem, bạn muốn đi cùng chứ ?
The_Heaven_Love
well-qualified (to do something)
:
(adj) : có trình độ cao, có tay nghề vững vàng
Ken has more than ten years of experience in photography behind him, so he is well qualified to offer advice.
Ken có hơn mười năm kinh nghiệm trong nhiếp ảnh phía sau, nên ông có tay nghề vững vàng để cung cấp lời khuyên
He seems well qualified for the job
Ông dường như cũng đủ tiêu chuẩn cho các công việc
The_Heaven_Love
impersonal
:
nhân cách con người
kindness is a need to be appreciated personality
tốt bụng là một nhân cách cần được trân trọng
words, folk songs, proverbs about human personality are all very focused
những lời nói,ca dao ,tục ngữ nói về nhân cách con người tôi đều rất chú trọng
Today we are participating in the contest is how the human personality and to do good is told what to do?
hôm nay chúng em được tham gia cuộc thi thế nào là nhân cách con người và cho biết cần làm tốt thì phải làm gì?
AlexPhan.
best friend
:
bạn thân
desire is not met or the rich later talking to each other we are still close friends thu83 offline mistresses. bemoonmin.Yeu their offline friends forever 2 more
mong là sau này giù không gặp hay nói chuyện với nhau chúng ta vẫn là bạn thân nhé bồ nhí thu83. mình mãi là bạn nhé bemoonmin.Yếu 2 người nhiều
AlexPhan.
trying awareness
:
cố gắng nhận thức
I try to realize his mistake, but why I did not do
tôi cố gắng nhận thức lỗi sai của mình nhưng tại sao tôi lại không làm được
AlexPhan.
find out
:
tìm
Where did you find out the information about this film?
Bạn đã tìm hiểu các thông tin về bộ phim này ở nơi nào?
stupiddog
good at study
:
học giỏi
you did well
bạn học rất giỏi
nhuyrsg123
Healthy fun
:
Vui chơi lành mạnh
School is where healthy fun
Trường học là nơi vui chơi lành mạnh
Linhnana2k4
to prettify
:
tô điểm, làm giáng
the old mansions are being prettified as holiday homes
những dinh thự cũ đang được tô điểm thành những nhà nghỉ mát
AlexPhan
tobe+ too+ adj+ (for O)+ to V
:
quá đủ (cho ai đó) để làm gì
The water is too hot for him to drink
Nước là quá nóng cho anh ấy để uống
Ngoc_Van_Nguyen
tobe/ tobe not+ (adj)+ enough+ (Noun)+ (for O)+ to V
:
đủ/ không đủ cái gì (cho ai đó) để làm gì
She is old enough to go to school
Cô ấy đủ tuổi để tới trường
Ngoc_Van_Nguyen
have enough sth to go round
:
có đủ cái gì để phân phát cho mỗi người
Do you have enough oranges to go round?
Bạn có đủ số cam để phân phát cho mỗi người không?
green-mint
that is zebra
:
đó là con ngựa vằn
zebra
con ngựa vằn
az95438
1
...
2
3
4
5
6
7
8
...
13
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.