Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
Chamrming
:
Quyến rũ
My aunt is a charming dancer
Dì tôi là một vũ công quyến rũ
77777777777777777
Bloom
:
Sự nở hoa
Beautiful tulips are blooming
Những bông hoa tuy líp tươi đẹp đang nở rộ
77777777777777777
customer satisfaction
:
sự hài lòng khách hàng
customer satisfaction is a key factor for success of a company
sự hài lòng khách hàng là một yếu tố then chốt đối với sự thành công của một doanh nghiệp.
PUPIN98
notbook
:
cuống sách
notbook
cuống sách
dungtkd
A SCANDAL IN BOHEMIA
:
vụ tai tiếng ở xứ bohemia
uncle
dì,dượng
gahebx
happy
:
vui vẻ
I very happy
tôi rất vui vẻ
truc_5a
murder
:
tội giết người
I have a murder. I must go to jail.
Tôi có một tội giết người. Tôi cần phải đi vào nhà giam.
minhhhoangg@gmail.com
Saturn
:
sao Thổ
They are aliens. They come from Saturn.
Chúng nó là người ngoài hành tinh. Chúng đến từ sao Thổ.
minhhhoangg@gmail.com
to be greatful to somebody for something/doing something
:
biết ơn ai vì cái gì
I'm greatful to you for having helping me at that time
tôi rất biết ơn bạn vì đã giúp tôi vào thời điểm đó
The_Heaven_Love
long
:
dai
my hair is long
toc cua toi dai
bimat12
(be) fed up with
:
chán với
I was fed up with the pretending her stupid
Tôi đã chán với sự giả vờ ngốc nghếch của cô ta.
Anhchris
Unfinished foundation
:
Nền tảng chưa hoàn chỉnh.
Primary school children have unfinished foundation of knowledge
Học sinh tiểu học có nền tảng chưa đầy đủ về kiến thức
shotgunsvip1234
focus on (something)
:
tập trung vào (điều gì đó)
Computer engineering focuses on the design, analysis, and application of computers
Kỹ thuật máy tính tập trung vào việc thiết kế, phân tích và ứng dụng của máy tính
shotgunsvip1234
Business venture
:
Dự án kinh doanh
It was the big business venture of his life and he took a strong personal interest in running it.
Đây là dự án kinh doanh lớn trong cuộc sống của ông và ông đã quan cá nhân mạnh mẽ trong việc điều hành nó.
shotgunsvip1234
excited
:
náo nhiệt
The playground sessions always excited.
Buổi ra chơi ở sân trường lúc nào cũng náo nhiệt.
Linhnana2k4
1
2
3
4
5
6
7
...
13
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.