Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
be immersed in sth
:
mải mê vào; chìm đắm trong
We were so immersed in our business that we almost forgot about our families.
Chúng tôi quá mải mê với công việc làm ăn đến nỗi gần như quên mất gia đình
On the drive back home Victor sat immersed in his thoughts.
Trên đường lái xe về nhà Victor ngồi trầm ngâm suy nghĩ
improve on/upon sth
:
hoàn thiện; làm tốt hơn
Bertorelli has scored 165 points, and I don't think anyone will improve on that.
Bertorelli đã ghi điểm 165 điểm, và tôi nghĩ không ai sẽ làm tốt hơn thế
New advances in radiotherapy will enable us to improve on existing treatments for cancer.
Tiến bộ mới trong liệu pháp bức xạ sẽ giúp chúng tôi cải thiện những phương pháp điều trị ung thư hiện nay
impute sth to sth
:
áp đặt
Some literary scholars have imputed a different meaning to Blake’s famous poem.
Một số nhà nghiên cứu văn chương đã áp đặt một ý nghĩa khác lên bài thơ nổi tiếng của Blake
inform on/against sb
:
khai ra; khai báo về; tố cáo
Carlson and Gamy were arrested in September I996 when a member of their gang informed on them.
Gamy và Carlson bị bắt vào tháng Chín năm 1996 khi thành viên trong băng nhóm khai ra chúng
Robbins must cooperate with police by informing on his former business partners.
Robbins phải hợp tác với cảnh sát bằng cách khai ra đối tác trước đây của hắn
infringe on/upon sth
:
xâm phạm; vi phạm
Some students believe the new law infringes upon their freedom of expression.
Một số sinh viên tin điều luật mới xâm phạm quyền tự do ngôn luận của họ.
Stevens said his plan would not infringe on the rights of law-abiding citizens.
Stevens đã nói kế hoạch của anh ấy sẽ không xâm phạm đến quyền lợi của những công dân tôn trọng pháp luật
infuse sth with sth
:
truyền vào; thổi vào
Rousseau infuses his writings with a spirit of revolutionary romanticism.
Rousseau truyền vào những tác phẩm của mình tinh thần của chủ nghĩa lãng mạn cách mạng
be infused with sth
:
mang; chứa đựng
Her poem is infused with dispair and sorrow
Bài thơ của bà chứa đựng nỗi buồn và sự tuyệt vọng
inhere in sth
:
vốn có; gắn liền với
Foucault maintained that the culture of a society inheres in its language.
Foucault xác nhận rằng văn hoá xã hội là cái vốn có trong ngôn ngữ của nó
Death inheres in the world, and is a trait of all living things.
Cái chết vốn gắn liền với thế giới, và là nét đặc trưng của tất cả các loài sinh vật sống
inject sth into sth
:
truyền vào; tiêm vào; thổi vào
It is hoped that a big leisure centre will inject new life into the town.
Người ta hi vọng rằng trung tâm giải trí lớn sẽ thổi sức sống mới vào thành phố.
ink in sth (ink sth in)
:
tô mực vào
I've just got to ink in the bottom part of the picture, and then it'll all be finished.
Tôi vừa mới tô mực vào phần dưới của bức tranh, và sau đó là hoàn tất.
inquire after sb/sth
:
hỏi thăm
Everytime he sees me, he always inquires after you
Cứ mỗi lần gặp tôi là anh ấy đều hỏi thăm cô
inquire into sth
:
tìm hiểu; điều tra
The FAA is inquiring into last week's plane crash off the coast of Long Island.
FAA đang điều tra vụ tai nạn máy bay hồi tuần trước ngoài khơi Long Island
The Football League appointed a commission to inquire into alleged illegal payments by the club.
Liên đoàn bóng đá bổ nhiệm một hội đồng điều tra một vụ chi trả được cho là bất hợp pháp ở câu lạc bộ.
impose on/upon
:
đánh (thuế); áp đặt (hình phạt, bản án); ban bố (lệnh cấm)
The government have imposed a new tax on cigarettes
Chính phủ đã đánh một loại thuế mới trên thuốc lá
The man was imposed on a death sentence
Người đàn ông bị xử án tử hình
The authority imposed a ban on smoking at hospitals
Chính quyền địa phương đã ban lệnh cấm hút thuốc nơi bệnh viện
impose sth on/upon sb
:
áp đặt
Spanish missionaries imposed the Catholic faith on a people who had their own religious tradition.
Những nhà truyền giáo người Tây Ban Nha áp đặt tín ngưỡng Công giáo lên dân tộc có truyền thống tôn giáo của riêng họ.
Parents who impose their own moral values on their children
Những bậc cha mẹ áp đặt giá trị đạo đức của riêng họ lên con cái mình
insinuate yourself into sth
:
luồn lọt lấy lòng ai
Dara delights in insinuating herself into other people’s lives, then turning those lives upside down.
Dara thích luồn lọt vào cuộc sống của người khác, rồi đảo lộn những cuộc sống đó
1
...
109
110
111
112
113
114
115
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.