Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
company
['kʌmpəni]
|
danh từ
sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh
là bạn tốt/xấu
chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào
làm như một người nào đó; tốt hơn những người khác
Tôi lại đến muộn nữa rồi - Này, anh còn khá hơn khối người khác đấy. Ông chủ còn chưa đến cơ mà!
nhóm người cùng với nhau; khách khứa
tối nay họ có khách
chúng tôi đợi khách đến vào tuần tới
nhóm người liên kết lại để kinh doanh vì mục đích thương mại; công ty
công ty đường sắt
công ty cổ phần
nhóm người làm việc chung với nhau
đoàn diễn viên
đoàn kịch
thủy thủ đoàn của một chiếc tàu
(quân sự) đại đội
cùng đi (cùng ở) với ai cho có bạn
kết bạn với những người xấu
với sự có mặt của nhiều người khác
nói thầm trước mặt những người khác là không lịch sự
cùng với ai
cắt đứt quan hệ với ai, đoạn tuyệt với ai
trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi
như một người bạn
Tôi ghét đi chơi một mình : Tôi đưa vợ tôi đi chung cho vui
khóc theo (vì bạn mình khóc)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đi theo
Chuyên ngành Anh - Việt
company
['kʌmpəni]
|
Hoá học
công ty
Kinh tế
hội, công ty
Kỹ thuật
công ty
Sinh học
công ty
Toán học
hãng công ty
Xây dựng, Kiến trúc
công ty
Từ điển Anh - Anh
company
|

company

company (kŭmʹpə-nē) noun

plural companies

1. A group of persons. See synonyms at band2.

2. a. One's companions or associates: moved in fast company; is known by the company she keeps. b. A guest or guests: had company for the weekend. c. The state of friendly companionship; fellowship: was grateful for her company; friends who finally parted company.

3. a. A business enterprise; a firm. b. Abbr. co., co, Co. A partner or partners not specifically named in a firm's title: Lee Rogers and Company.

4. A troupe of dramatic or musical performers: a repertory company.

5. a. A subdivision of a military regiment or battalion that constitutes the lowest administrative unit. It is usually under the command of a captain and is made up of at least two platoons. b. A unit of firefighters.

6. A ship's crew and officers. See Usage Note at collective noun.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: company policy; a company newsletter.

verb, transitive

companied, companying, companies

To accompany or associate with.

[Middle English compainie, from Old French compaignie, from Vulgar Latin *compānia, from *compāniō, companion. See companion1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
company
|
company
company (n)
  • business, corporation, firm, concern, establishment, syndicate, enterprise, house
  • companionship, friendship, camaraderie, comradeship, esprit de corps
    antonym: isolation
  • group, band, party, set, circle, crowd, coterie, gathering, assembly, congregation
    antonym: individual
  • visitors, guests, friends, companions, invitees
  • theater company, troupe, theater group, ballet, touring company, concert party, band, corps, troop