Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excepting
[ik'septiη]
|
giới từ & liên từ
như except
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excepting
|
excepting
excepting (prep)
except, apart from, except for, but, bar, with the exception of, excluding, aside from
antonym: including