Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weep
[wi:p]
|
động từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là wept
nhỏ nước mắt; khóc
khóc thảm thiết
khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
cảnh tượng ấy làm tôi muốn rơi nước mắt
người mẹ khóc cái chết của con mình
cô ta ứa nước mắt khi thấy anh ta trong tình cảnh như vậy
có cành rủ xuống (cây)
(vết thương) chảy hoặc rỉ nước, nhất là mủ
vết đau chảy nước
đá đổ mồ hôi
vết đứt không còn chảy nước nữa và bắt đầu lành rồi
ngoại động từ
khóc về, khóc than về, khóc cho
khóc cho số phận hẩm hiu của mình
nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
lúc nào cũng khóc lóc
khóc suốt đêm
khóc lóc thảm thiết
khóc hết nước mắt
Chuyên ngành Anh - Việt
weep
[wi:p]
|
Kỹ thuật
rỉ ra, rò ra, ứa ra
Xây dựng, Kiến trúc
rỉ ra, rò ra, ứa ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weep
|
weep
weep (v)
  • cry, sob, boohoo, wail, bawl (informal), snivel, shed tears, blubber (informal)
  • leak (informal), suppurate, seep, exude, ooze, discharge, drip (informal)