Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fate
[feit]
|
danh từ
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
(thần thoại,thần học) thần mệnh
ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
điều tất yếu, điều không thể tránh được
nghiệp chướng
sự chết, sự huỷ diệt
chết còn sướng hơn
liều mạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fate
|
fate
fate (n)
  • destiny, fortune, chance, providence, luck, doom, lot
  • outcome, upshot, consequence, result, end