Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tempt
[tempt]
|
ngoại động từ
dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn
xúi ai làm điều ác
cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn
làm cho thèm ăn
hành động liều lĩnh; liều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tempt
|
tempt
tempt (v)
  • lure, allure, entice, attract, excite, arouse, seduce, make your mouth water, tantalize, turn on (informal)
    antonym: repel
  • invite, attract, appeal, draw, move
    antonym: put off