Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
providence
['prɔvidəns]
|
danh từ
sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng
sự tằn tiện, sự tiết kiệm
( Providence ) Thượng đế, trời
ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
providence
|
providence
providence (n)
  • fate, luck, fortune, outside influence, divine intervention, destiny
  • wisdom, foresight, prudence, sense, frugality, thrift, farsightedness, forethought, provision