Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
starting
['stɑ:tliη]
|
danh từ
sự giật mình
sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
Chuyên ngành Anh - Việt
starting
['stɑ:tliη]
|
Hoá học
sự khởi động, sự mở máy, sự xuất phát
Kỹ thuật
sự khởi công, sự bắt đầu, sự khởi động
Toán học
bắt đầu, khởi hành
Vật lý
sự khởi động; sự mở máy; xuất phát
Xây dựng, Kiến trúc
sự khởi công, sự bắt đầu, sự khởi động