Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bitterly
['bitəli]
|
phó từ
cay đắng, chua chát
người đàn bà goá mỉm cười chua chát với những người hàng xóm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bitterly
|
bitterly
bitterly (adv)
  • resentfully, acrimoniously, sulkily, sullenly, cynically, angrily, indignantly
    antonym: gladly
  • severely, excessively (disapproving), intensely, inordinately, desperately, terribly, penetratingly
    antonym: slightly