Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weeping
['wi:piη]
|
tính từ
đang khóc, khóc lóc (người)
chảy nước, rỉ nước
đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
(y học) chảy nước (vết đau)
(thực vật học) có cành rủ xuống (cây)
cây liễu rủ cành
Chuyên ngành Anh - Việt
weeping
['wi:piη]
|
Kỹ thuật
chảy nước