Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cháy
[cháy]
|
danh từ
Burned rice (at bottom of a pot)
Combustion
động từ
To burn part; burnt rice at the bottom of the pot
To burn, to blaze, be ablaze; fire conflagration
firewood burns
the fire blazed the sky bright
to be sunburnt
They saw a heap of cinders, bones charred black
To parch
a parching thirst
to be on tenterhooks
because of the cold spell and frost, the seedlings' leaves were parched
To blow out
the bulb has blown
the fuse is blown out
run out of
run out of cash
rats desert (forsake, leave) a falling house (a sinking ship)
to add fuel to the flames; to pour oil on the flames
Chuyên ngành Việt - Anh
cháy
[cháy]
|
Vật lý
inflammation
Xây dựng, Kiến trúc
inflammation
Từ điển Việt - Việt
cháy
|
động từ
chịu tác động của lửa và biến dần thành than hay tro bụi
rơm cháy; củi cháy
bốc thành ngọn
lửa cháy rực trời
cảm giác nóng ran
khát cháy họng; lo cháy ruột gan
trở thành đen sạm do sức nóng mặt trời
Cháy nắng
đứt mạch điện do dòng điện mạnh quá mức
cháy cầu chì
tham gia một phản ứng hoá học có toả ra nhiệt và ánh sáng
danh từ
đóng thành mảng ở sát đáy nồi do đun quá lửa
miếng cơm cháy