Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổ
[đổ]
|
động từ
To pour; to spill
To pour no the water in the bottle
To fall; to collapse; to fall in; to collapse
To throw; to shift; to impute
Từ điển Việt - Việt
đổ
|
động từ
đột nhiên ngã mạnh xuống
gió mạnh làm cây đổ
tuôn khỏi cơ thể
mồ hôi đổ ướt cả lưng áo
không đứng vững được
nội các đổ
dồn về một chỗ
thác đổ; trăm dâu đổ đầu tằm (tục ngữ)
bị lật khi đang chuyển động
đổ xe
cho chất dẻo hay chất nhão vào khuôn
đổ bột làm bánh
quy trách nhiệm, sai lầm của mình cho người khác
làm sai thì đừng đổ tại hoàn cảnh
chuyển một cách đột ngột và không hay
trời đang nắng bất ngờ đổ mưa
trở về, tính từ điểm làm mốc
ba năm đổ lại đây cuộc sống đã tốt hơn
cho vào đồ đựng
đổ gạo vào nồi nấu cơm
bỏ những thứ không dùng
đổ rác
dùng hết
đổ công đổ sức nghiên cứu