Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
củi
[củi]
|
firewood
make a fire of beans talks for boiling beans; (nghĩa bóng) one member of a family injuring another
(nghĩa bóng) high prices, very high living costs
Từ điển Việt - Việt
củi
|
danh từ
toàn bộ những thứ làm chất đốt
củi mục khó đun, chổi cùn khó quét (tục ngữ)