Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lo
[lou]
|
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!
(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
Từ điển Việt - Anh
lo
[lo]
|
to be uneasy/anxious/nervous/worried about something; to worry; to be like a cat on hot bricks
What worries you most?; what most worries you?
Don't worry, I am only pretending!
Are you nervous about the exams?
to take care of ...; to look after ...; to see to something; to take charge of ...
You can't look after the house on your own, get some help/get someone to help
To look after number one
xem lo lót
Từ điển Việt - Việt
lo
|
động từ
cảm thấy có điều không yên tâm
con về muộn mẹ thấy lo
suy nghĩ, tính toán để làm tốt việc gì đó
một người lo bằng kho người làm (tục ngữ)
thực hiện cho được một việc cụ thể nào đó
lo làm ăn
lo lót
lo thầy kiện