Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
họng
[họng]
|
throat
To have a sore throat
To use lozenges to clear the throat
Chuyên ngành Việt - Anh
họng
[họng]
|
Kỹ thuật
throat
Vật lý
throat
Từ điển Việt - Việt
họng
|
động từ
phía sau miệng, thông với khí quản và thực quản
nói rát cả họng
bộ phận thông trong lòng một số vật với bên ngoài
họng cối xay
nơi phát ra tiếng nói (ý khinh bỉ)
câm họng