Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông
[thông]
|
danh từ
pine (tree)
short for, pine
(thông ngôn) interpreter
(thông phán) secretary
pineplantation
the pine remains green all the year round
tính từ
through; clear, unchocked
động từ
to clear, agree, consent
to open; to allow , traffic through
to go over or through, to cross, open
to be fluent or conversant, understand
to clear off, to unchock, to unclog, clear
to master, be master or be conversant with
to ream out (tube, pipe), clean (out), cleanse throughly
understand the present, have a wide knowledge of the past/leaned, well-informed, erudite
Từ điển Việt - Việt
thông
|
danh từ
cây hạt trần, thân thẳng, lá xanh hình kim, có nhựa thơm để chế dầu
dưới khe nước chảy, trên ngàn thông reo (ca dao)
thông phán, gọi tắt
động từ
nối liền một mạch, không bị cản trở
máy chạy thông ca
làm cho không bị ứ, tắt nghẽn
thông cống; ống thông khói
hiểu rõ, không còn thắc mắc
có gì mà tính chẳng thông (ca dao)
biết thành thạo
đọc thông viết thạo