Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mạ
[mạ]
|
rice seed
To sow rice seeds
to plate.
Gold-/silver-plated
Chuyên ngành Việt - Anh
mạ
[mạ]
|
Kỹ thuật
plating
Toán học
plating
Vật lý
plating
Xây dựng, Kiến trúc
plating
Từ điển Việt - Việt
mạ
|
danh từ
mẹ (từ để xưng gọi)
con có mạ như thiên hạ có vua (tục ngữ)
lúa non mọc từ ruộng riêng, sau một thời gian nhổ lên cấy lại
gieo mạ, khoai đất lạ, mạ đất quen (tục ngữ)
động từ
tráng ngoài mặt một lớp mỏng kim loại khác để chống gỉ
chiếc nhẫn mạ bạc