Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xương
[xương]
|
bone
Big-boned/small-boned
The human hand has 27 bones: 8 in the wrist, 5 in the palm, 2 in the thumb, and 3 in each finger
bony
Chuyên ngành Việt - Anh
xương
[xương]
|
Kỹ thuật
bone
Sinh học
bone
Từ điển Việt - Việt
xương
|
danh từ
Bộ phận rắn, chắc là bộ khung cho cơ thể con người và động vật.
Bộ xương; gãy xương.
Phần làm sườn cho một số vật.
Bộ xương quạt.
Nguyên liệu bằng xương của động vật.
Lược xương.
tính từ
Gầy như nhìn thấy cả xương.
Khuôn mặt xương.