Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dầu
[dầu]
|
oil; petroleum
Oil-well
To drill for oil
Oil-bearing, petroliferous; Oleaginous
The money from Iraqi oil will be yours - it will no longer be used by Saddam Hussein for his own benefit.
xem 4
Chuyên ngành Việt - Anh
dầu
[dầu]
|
Sinh học
oil
Tin học
oil
Vật lý
oil
Xây dựng, Kiến trúc
oil
Từ điển Việt - Việt
dầu
|
danh từ
cây gỗ tạp, cho chất dầu dùng pha sơn hay xảm thuyền
chất lỏng nhờn, lấy từ động vật, thực vật hay khoáng vật, dùng để ăn, chữa bệnh, thắp đèn, chạy máy
dầu cù là; dầu hoả; dầu lạc
xem (nghĩa 2)
dầu khó khăn anh ấy vẫn không nản lòng