Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rét
[rét]
|
cold
cold weather
shivering, fever, chill
he is shivering
Từ điển Việt - Việt
rét
|
tính từ
thời tiết có nhiệt độ thấp
trời rét; gió bấc hiu hiu, sếu kêu thời rét (tục ngữ)
những thứ chống rét
quần áo rét
lạnh trong người
sốt rét
danh từ
nhiệt độ thấp gây khó chịu cho cơ thể