Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đống
[đống]
|
danh từ
pile; heap
heap of sand
Từ điển Việt - Việt
đống
|
danh từ
khối nhiều vật để chồng chất lên nhau
đống đá
số lượng; khối lượng lớn
chết cả đống; việc còn một đống đã làm đâu
chỗ; nơi
quyển từ điển để ở đống nào thế?