Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bóng
[bóng]
|
shadow; shade
I've just seen a shadow in the garden; I've just seen a shadowy shape in the garden
To sit in the shade of a plumtree
In the thick shadows of night
To be somebody's shadow; To stick to somebody like glue
Silent like a shadow
Under Buddha's shadow
To reflect one's shadow in the mirror
To hatch shadows (nói về gà)
light
The sunlight
The moonlight
The light of the stars
silhouette
The mountain's silhouette in the mist
I saw her silhouette at the window
figure; shape
I saw a shape behind the curtains
figurative
To speak figuratively
To try to get into a trance
dried fish bladder; dried pig skin (dùng làm thức ăn)
A dish of dried pig skin
ball
To play football
To head the ball
Throw the ball back to me!
balloon
To fly a cluster of balloons
chimney
A hurricane lamp's chimney
bulb
A 100-watt bulb
A torch bulb
transistor
A 7-transistor receiver
luminous; luminescent; fluorescent; shining; shiny
A shining tourist car
A shining pair of leather shoes
Hair shining with oil
Chuyên ngành Việt - Anh
bóng
[bóng]
|
Kỹ thuật
bladder
Sinh học
bladder
Xây dựng, Kiến trúc
bright
Từ điển Việt - Việt
bóng
|
danh từ
vùng ánh sáng không được chiếu tới
ngồi dưới bóng cây
thế lực của người quyền thế
nương bóng cửa Phật
hình ảnh do phản chiếu mà có
soi bóng mình trong gương
hình dạng thấy thoáng qua
thấp thoáng bóng ai ngoài cổng
hồn người chết, theo mê tín
bóng cô
bóng cá hay bì lợn phơi khô, làm thức ăn
quả rỗng bằng cao su hoặc bằng nhựa, dùng làm đồ chơi thể thao
quả bóng bàn; đá bóng
bộ phận bằng thuỷ tinh để che gió
bóng đèn bão
bóng đèn, nói tắt
bóng đèn pin; bóng đèn điện
tính từ
bề mặt nhẵn đến mức phản chiếu được ánh sáng
đầu chải láng bóng; đôi giày da bóng lộn
gián tiếp
chửi bóng