Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuột
[chuột]
|
rat; mouse
The rats had chewed through the rope
Mousetrap
(tin học) mouse
Mouse pad
Users select items or choose commands on the screen by pressing one of the mouse's buttons
(kỹ thuật) xem tụ điện
Chuyên ngành Việt - Anh
chuột
[chuột]
|
Sinh học
mouse
Tin học
mouse
Từ điển Việt - Việt
chuột
|
danh từ
loài gậm nhấm, mõm nhọn, đuôi dài, phá hoại mùa màng và truyền dịch bệnh
bộ phận được nối với máy tính, có tác dụng kích hoạt hay chọn lựa các phần mềm trên màn hình