Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phân
|
danh từ
chất bài tiết ra khỏi cơ thể qua đường hậu môn
đi ngoài phân lỏng
tên chung các chất bón cây
phân lân; ruộng không phân như thân không của (tục ngữ)
đơn vị cũ đo độ dài bằng mỗi phần trăm của thước
mỗi tấc là mười phân
đơn vị khối lượng, bằng một phần trăm của lạng
hai phân vàng
một lượng nhỏ
cỏ cao hơn thước liễu gầy vài phân (Truyện Kiều)
động từ
chia thành từng phần riêng
phân làm hai nhóm; mỗi phường phân thành nhiều khu phố
cấp để sử dụng
phân công tác mới
Từ điển Việt - Pháp
phân
|
excréments; selles (de l'homme); déjections
(y học) analyse d'urine et de selles
bouse; crotte; crottin (d'animaux domestique); colombine; fiente (d'oiseaux); fumées; laissées; (de bêtes sauvages)
fumier; engrais; fumure
(động vật học) stercoraire; scatophage; coprophage
Đọng phân ( y học)
coprostase
Hố nước phân ( nông nghiệp)
purot
Hố phân ( nông nghiệp)
fumière
khối phân ( y học)
scatome
Mọc trên phân ( thực vật học)
stercoraire ; scatophile;
Nước phân ( nông nghiệp)
purin
Phân hòn ( y học)
stercorome
phân ( y học)
fistule stercoraire;
Sỏi phân ( y học)
coprolithe
Sống trong phân ( động vật)
scatophile; coprophile.
centième partie du yard vietnamien (soit 0,4 cm); centimètre
centième partie du tael (soil 0,375 gramme)
pour cent
prêter au taux de trois pour cent (par mois)
séparer; partager; diviser; sectionner
séparer une salle en trois
partager le pouvoir
sectionner une ville en quatre circonriptions électorales
distribuer; répartir
distribuer le travail
assigner
assigner un nouvel appartement (à quelqu'un)
affecter
être affecté au ministère
exposer; adresser
Đừng chân đứng lại anh phân đôi lời ( từ cũ, nghĩa cũ)
arrêtez-vous pour que je puisse vous adresser quelques paroles
sans distinguer le vrai du faux