Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đừng
|
động từ
ngăn lại; dừng lại
mưa to lắm, đừng đi
chẳng làm
tính từ
không nên
đừng gắng sức nhiều, kẻo lại ốm
danh từ
cái thang
dựng cái đừng vào tường
Từ điển Việt - Pháp
đừng
|
cesser
le vent ne cesse pas
ne pas
ne mangez pas des fruits verts
ne faire pas de bruit
on veut rester en paix mais il en est impossible
impossible de ne pas faire