Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khối
|
danh từ
lượng lớn và nặng của một chất rắn hoặc chất nhão
khối đất sét; khối sắt
tập hợp nhiều yếu tố thành một thể thống nhất
khối đại đoàn kết; khối liên minh
số lượng nhiều
còn khối thức ăn; hàng còn khối ra đấy
phần không gian giới hạn bởi một mặt khép kín
khối lập phương
từ ghép với đơn vị đo độ dài, tạo thành tên đơn vị đo thể tích
hai mét khối nước
trạng từ
không phải như người ta nghĩ
chuyện ấy dễ mà được khối
Từ điển Việt - Pháp
khối
|
volume; bloc; masse
un volume d'eau
un bloc de granit
masse de connaissances
cube
mètre cube
massif
or massif
en grande quantité; à profusion, en abondance; beaucoup; nombre de; bien de
il a du riz en grande quantité
trouver en abondance
beaucoup de gens
nombre d'entre eux
savoir bien d'autres histoires
il en reste beaucoup
còn khối ra đấy ( mỉa mai)
il n'en reste plus rien
agréger ; agglomérer ; conglomérer
agglomération