Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyện
|
danh từ
chuỗi sự việc xảy ra hoặc được kể lại
chuyện cổ tích; chuyện tâm tình
công việc
chuyện chưa làm xong
gieo xích mích, rầy rà
người hay làm to chuyện
việc đương nhiên
chuyện, chị mà không thương em
Từ điển Việt - Pháp
chuyện
|
histoire; affaire; fait; événement
raconter des histoires
c'est une autre histoire
une affaire difficile
se tirer d'affaire
un fait singulier
un événement extraordinaire
affaire; question
occupez -vous de vos affaires!
se mêler des affaires d'autrui
une affaire difficile
se tirer d'affaire
c'est une autre question
chose
chose incroyable
la première chose à faire, c'est d'appeler la police
dame!
dame ! il doit défendre son frère à lui
chercher querelle