Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chứ
|
kết từ
từ để khẳng định thêm điều muốn nói
tôi làm việc đó chứ ai; tôi nhớ chứ quên thế nào được
trạng từ
nhấn mạnh điều vừa khẳng định
nói đúng quá đi chứ
từ để hỏi, để xác định thêm
anh đi cùng tôi chứ?; đẹp đấy chứ, anh nhỉ?
từ tỏ ý thúc giục
nhanh lên chứ!
Từ điển Việt - Pháp
chứ
|
donc
parler donc
vous ne m'en voulez pas ?
hein , n'est-ce pas
vous y viendrai , n'est-ce pas ?
allons ; allez
plus vite , allez !
mais non; et non; plutôt...
il est blanc mais non noir ; il est plutôt blanc que noir
pas d'autre
pas d'autre personne que lui-même ; lui-même