Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trắng
|
tính từ
có màu ít nhiều giống màu bông, vôi
vải trắng; da trắng
có màu sáng hơn so với những cái cùng loại
kính trắng; phấn trắng
hết hoàn toàn
mùa màng mất trắng; trả trắng nợ
chưa được sử dụng
quyển vở trắng; phiếu trắng
nói hết sự thật
nói trắng ra cho mọi người cùng biết
nốt nhạc có độ dài bằng hai nốt đen
danh từ
phù hợp với đạo đức, lẽ phải
phân biệt trắng đen
Từ điển Việt - Pháp
trắng
|
blanc.
étoffe blanche
craie blanche
terreur blanche.
exempt; libéré.
libéré de ses dettes.
vide.
mains vides.
totalement ; tout
tout perdre
brûtalement ; crûment
dire crûment
(âm nhạc) blanche;
(redoublement ; sens atténué) blanchâtre