Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biệt
|
động từ
xa lìa nơi nào đó
ra đi biệt xóm làng
tính từ
không dấu vết, tin tức gì
đi biệt không thư từ về nhà; giấu biệt
Từ điển Việt - Pháp
biệt
|
sans laisser de traces
partir sans laisser de traces
(redoublement; sens plus fort)
ne pas donner signe de vie