Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
dò; nhánh non
giậu thu mới này rò sương (Truyện Kiều)
tính từ
kẻ nứt rất nhỏ, làm chất lỏng rỉ ra ngoài
thùng nước bị rò
Từ điển Việt - Pháp
|
(cũng như giò ) bulle
bulle de tubéreuse
fuir; couler
tonneau qui fuit (coule)
(y học) fistule
fistule anale