Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
căn
|
danh từ
ngôi nhà không lớn lắm
căn nhà có bốn phòng
gian nhà
nhà ba căn
số mà nhân với chính nó một số lần, thì được số đã cho
dấu căn (nói tắt)
động từ
đệm vào giữa hai mặt phẳng của hai vật để có được khoảng cách như yêu cầu
Từ điển Việt - Pháp
căn
|
compartiment
maison à trois compartiments
(mot placé devant nhà , phòng , buồng ... pour désigner une pièce, une unité et ne se traduisant pas)
une maison
deux salles
(toán học) racine
racine carrée
racine cubique
caler