Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
tính từ
không dùng được nữa
chiếc đồng hồ hư
nhiều tính xấu khó sửa
con hư bởi tại cha mẹ cưng chiều
không có; không thực
thực thực, hư hư ai mà tin
Từ điển Việt - Pháp
|
gâté; vilain; vicieux
si l'enfant est gâté, c'est à cause de sa mère
un enfant vicieux ; un vilain enfant
gâté; abîmé; détérioré
fruit gâté
souliers abîmés
appareil détérioré
(ít dùng) faux
dans l'incertitude