Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
romp
[rɔmp]
|
danh từ
đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa
sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps
nô đùa
nội động từ
nô đùa (nhất là trẻ con, súc vật)
những con chó nô đùa chạy nhảy trong vườn
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
vượt một cách dễ dàng (ngựa)
( + through ) (thông tục) thi đỗ dễ dàng
thắng, thành công.. một cách dễ dàng
Từ điển Pháp - Việt
rompre
|
ngoại động từ
bẻ gãy
bẻ gãy cái gậy
bẻ bánh mì
làm đứt, cắt đứt
làm đứt một sợi dây
cắt đứt quan hệ
cắt đứt tình bạn
phá vỡ, phá tan, phá bỏ
phá vỡ thế thăng bằng
phá tan sự im lặng
phá bỏ hàng ngũ, giải tán hàng ngũ
huỷ bỏ, thủ tiêu; đình chỉ, ngừng
huỷ bỏ một hiệp ước
đình chỉ sự nhịn ăn
ngừng cuộc chiến đấu
(văn học) tập cho quen
tập cho ai quen một công việc mới
vỗ tay ran lên, vỗ tay như sấm dậy
(từ cũ, nghĩa cũ) nhiều nhất là
nhiều nhất là hai hoặc ba người biết chuyện ấy
ủng hộ ai
làm cho váng óc
làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện)
trộn len màu
làm cho ai đinh tai nhức óc
(quân sự) giải tán quân ngũ
nói lảng sang chuyện khác
cắt đứt câu chuyện
phá xiềng xích, thoát ra khỏi sự lệ thuộc
(luật học, (pháp lý)) bỏ nơi bị đày; về nơi bị cấm
ủng hộ ai
cày một đồng cỏ
nội động từ
(quân sự) giải tán (hàng ngũ)
giải tán!
(thể dục thể thao) lùi (đấu gươm, đấu quyền)
cắt đứt (liên lạc, tình yêu...); đoạn tuyệt với nhau
cắt đứt liên lạc với gia đình
họ đã đoạn tuyệt với nhau rồi
từ bỏ
từ bọ một thói quen
(từ cũ, nghĩa cũ) đứt (dây...); gãy (xà nhà...)
phản nghĩa nouer , souder , contracter , entretenir