Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lance
[lɑ:ns]
|
danh từ
cây giáo, cây thương
tranh luận với ai
ngoại động từ
đâm bằng giáo, đâm bằng thương
(y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)
Từ điển Pháp - Việt
lancer
|
ngoại động từ
ném, phóng, quăng
ném trái bóng lên
ném đá
ném đĩa
phóng lao
phóng vệ tinh
ném bom
phóng ngựa
phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra
phun nọc độc
tung ra một tin
thốt ra một tiếng kêu
thốt ra những lời buộc tội chống lại ai (buộc tội ai)
cho ra một cú đá, đá một cú
phát giấy mời đi
phát động một cuộc đình công
quảng cáo cho
quảng cáo cho một nhà văn
cho chạy
cho động cơ chạy
làm hoạt động, phát động
làm hoạt động một công việc
hạ thuỷ
hạ thuỷ tàu
bố trí (lao động)
bố trí lao động cho công nhân